Trứng cá do thuốc (Drug -induced acne – DIA) là một bệnh da phổ biến có biểu hiện giống với trứng cá thông thường. DIA khởi phát đột ngột sau khi dùng thuốc, thường biểu hiện bởi các sẩn viêm, đơn dạng và tương đối đồng nhất. 

  1. Nguyên nhân

Có nhiều loại thuốc gây trứng cá, trong đó hay gặp nhất là corticosteroids. Ngoài ra steroid đồng hoá, testosterone, halogens, isoniazid, lithium và các thuốc chống ung thư (EGFRI, BRAFi, MEKi) cũng là những nguyên nhân thường gặp.

Thuốc liên quan chắc chắn với trứng cáThuốc liên quan với trứng cá nhưng dữ liệu còn hạn chếThuốc đôi khi được báo cáo liên quan đến trứng cá
CortocidsteroidsSteroid đồng hóaTestosterolIsoniazidHalogens (Iod, Clo, Brom)Tác nhân chống ung thư (EGFRi, BRAFi, MEKi)LithiumCyclosporin ATacrolimus, SirolimusVitamin B12Vitamin D2DisufilramAzathioprineQuinidineAmoxapineTNF – alpha inhibitorsTetraethynilthiuramTricyclic antidepressants (Amineptine)Thireostatica (Thiouracil)Vitamin B6Vitamin B1PUVAPropylthiouracilTác nhân chống ung thư (VEGFi, anti-TNF-alpha)VoriconazoleDactiomycinRifampicinEthambutolSertralineThuốc giãn cơ (Dantrolene)
  1. Đặc điểm mụn trứng cá do một số loại thuốc thường gặp
  • Trứng cá do corticosteroid: Thường xuất hiện đột ngột với các tổn thương mụn mủ đồng nhất, chủ yếu trên thân mình và cánh tay. Xảy ra ở các bệnh nhân dùng corticosteroid đường toàn thân với liều lượng cao hoặc trong thời gian dài (ví dụ: bệnh tự miễn, ghép tạng). 
  • Trứng cá do steroid đồng hóa: Steroid đồng hóa (Anabolic-androgenic steroids – AAS) là các steroid tổng hợp liên quan tới testosterone, gây tình trạng trứng cá ở 50% ở những người tập thể hình có sử dụng các loại steroid đồng hoá này với các biểu hiện như tăng tiết bã nhờn, sẩn mủ hoặc trứng cá tối cấp, trứng cá mạch lươn. Ngoài ra có thể gặp các biểu hiện khác như rậm lông, vú to.
  • Trứng cá do testosterone: Trên lâm sàng, hầu hết testosterone được sử dụng dưới dạng ester có tác dụng kéo dài thông qua đường tiêm bắp, cấy ghép hoặc thẩm thấu qua da (miếng dán, gel). Những đường dùng này thường không thuận tiện và nồng độ testosterone dao động nhiều trong máu dẫn tới biểu hiện mụn trứng cá ở cả 2 giới.
  • Trứng cá do lithium: Lithium thường được dùng trong chuyên khoa tâm thần dưới dạng lithium citrate và lithium carbonat. Tổn thương mụn trứng cá do lithium thường gặp ở nam giới, xuất hiện sau 2 – 6 tháng điều trị với biểu hiện là các sẩn, mụn mủ đơn dạng ở mặt, thân mình và tứ chi. Thường để lại tổn thương sẹo sau viêm.
  • Trứng cá do isoniazid (INH): INH gây mụn trứng cá khi dùng đơn độc hoặc phối hợp với rifampicin và ethambutol, tỷ lệ gặp khoảng 1.4% – 2.5%. Tổn thương xuất hiện sau một thời gian dài dùng INH, chủ yếu là các sẩn viêm với mức độ nhẹ.
  • Trứng cá do Halogens (Iod, Clo, Brom): Các chế phẩm có chứa iod, brom và các halogen khác có thể gây bùng phát mụn trứng cá với biểu hiện như trứng cá do steroid.
  • Trứng cá do vitamin B6, B12: Có rất ít các nghiên cứu chỉ ra ảnh hưởng của vitamin B6, B12 trong việc gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng trứng cá. Tổn thương xuất hiện sau 2 tuần dùng vitamin B6 và vitamin B12 (5-10mg/tuần), với biểu hiện là các sẩn đơn dạng, mụn mủ hoặc nang nhỏ lan tỏa trên mặt đặc biệt vùng trán, cằm và phần trên lưng, ngực, cánh tay.
  1. Chẩn đoán 

Theo Jana Kazandjieva (2017), chẩn đoán trứng cá do thuốc dựa trên các yếu tố chính sau:

  • Tiền sử dùng thuốc: thời điểm, chế độ và thời gian dùng thuốc
  • Sự vắng mặt của các yếu tố khác gây khởi phát trứng cá (tăng tiết hormone, bít tắc)
  • Triệu chứng cải thiện sau khi ngừng thuốc
  1. Chẩn đoán phân biệt.
  • Trứng cá thông thường
  • Viêm nang lông do Malasseria
  • Viêm nang lông do căn nguyên khác
  • Trứng cá đỏ
  1. Phân biệt trứng cá do thuốc (DIA) và trứng cá thông thường

Mụn trứng cá do thuốc có biểu hiện rất giống với mụn trứng cá thông thường, do đó dễ bị nhầm lẫn trên lâm sàng. Vì vậy việc phân biệt trứng cá do thuốc và trứng cá thông thường là cần thiết.

Đặc điểmTrứng cá thông thườngTrứng cá do thuốc
Tiền sửKhông có tiền sử dùng thuốcTiền sử bệnh hiện tại, và/hoặc dùng thuốc
Khởi phátKhởi phát tuổi thanh thiếu niên hoặc khởi phát muộn sau 25 tuổi (trứng cá ở người trưởng thành)Khởi phát đột ngột, khác lứa tuổi trứng cá thông thường
Vị trí tổn thươngVùng tiết bã: Mặt, ngực, lưngVùng tiết bã và không tiết bã: Mặt, cổ, ngực, lưng, cánh tay
Dạng tổn thươngĐa dạng: mụn nhân, sẩn, mụn mủ, nốt, nangĐơn dạng: sẩn viêm, sẩn mủ, không có comedon hoặc nếu có thì là tổn thương thứ phát
Điều trịLiệu pháp điều trị trứng cá thông thườngLiệu pháp điều trị trứng cá thông thườngNgừng thuốc gây khởi phát bệnh
Tiên lượngHầu hết kiểm soát được với trứng thuốc điều trị trứng cáTổn thương mất đi khi ngừng thuốc gây ra bệnh
  1. Điều trị trứng cá do thuốc

Ngừng các thuốc nghi ngờ gây trứng cá là việc đầu tiên và quan trọng nhất.

Hầu hết các tổn thương trứng cá do thuốc ở mức độ nhẹ sẽ giảm và hết sau khi ngừng thuốc đang dùng. Trường hợp trứng cá do vitamin B, tổn thương trứng cá thường mất đi rất nhanh sau khi ngừng thuốc 8-10 ngày. 

Với trứng cá do Clo, tổn thương có thể kéo dài 15-20 năm sau khi tiếp xúc với clo, điều trị thường khó khăn vì các phương pháp điều trị trứng cá thông thường ít hiệu quả

Trứng cá do lithium điều trị vô cùng khó khăn vì retinoid đường uống không thích hợp trong trường hợp này do nguy cơ tác dụng phụ trầm cảm có thể xảy ra (1%). Ngoài ra tương tác thuốc giữa lithium và tetracyclin gây ra tác dụng hiệp đồng, làm tăng nồng độ lithium trong máu.

Với trứng cá do chất điều trị ung thư ức chế thụ thể yếu tố tăng sinh biểu bì (FGDRi), có thể lựa chọn thuốc điều trị phân loại theo mức độ điều trị.

Trường hợp trứng cá nặng, dai dẳng, trứng cá do testosteron hoặc steroid đồng hóa có thể điều trị bằng các thuốc điều trị trứng cá thông thường.

  1. Kết luận

Trứng cá do thuốc là một bệnh lý da thường gặp với biểu hiện lâm sàng tương đối giống với trứng cá thông thường, căn nguyên đa dạng và hay gặp nhất là do corticoids. Chẩn đoán trên lâm sàng cần chú ý đến tiền sử dùng thuốc để có hướng điều trị phù hợp tránh để lại các hậu quả nghiêm trọng. 

Tài liệu tham khảo:

  1. Diane Thiboutot, MD, Andrea L Zaenglein “Pathogenesis, clinical manifestations, and diagnosis of acne vulgaris” Dec 2022.
  2. Kazandjieva Jana, Tsankov N, Drug-induced acne, Clinics in Dermatology (2016)
  3. Alvaro J.Ramos, MD, “Dermatology for the USMLE”, January, 2016

Phòng khám da liễu thanh tâm – Số 6, ngõ 92 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website: https://pkdalieuthanhtam.com/

Hotline/Zalo: 091 9050066

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *