1.Viêm da quanh miệng là gì?

Viêm da quanh miệng (Perioral dermatitis – POD) là bệnh da thường biểu hiện với nhiều sẩn viêm nhỏ xung quanh miệng, mũi hoặc mắt. Mặc dù tên gọi “viêm da quanh miệng” gợi ý đến tình trạng viêm da dạng chàm chủ yếu, POD thường có biểu hiện lâm sàng giống với trứng cá hay phát ban giống trứng cá đỏ, có thể kèm theo biểu hiện viêm da dạng chàm.

2. Nguyên nhân nào gây viêm da quanh miêng?

Cơ chế bệnh sinh của POD chưa rõ ràng; bao gồm yếu tố nội sinh và ngoại sinh, các yếu tố kích thích và corticosteroid tại chỗ có thể góp phần gây ra rối loạn này. Các thuốc chống viêm và kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân thường được lựa chọn điều trị.

Sự thiếu hụt chức năng hàng rào bảo vệ da và cơ địa dị ứng đã được phát hiện với tần suất ngày càng tăng ở bệnh nhân POD. Sử dụng corticosteroid tại chỗ thường được báo cáo liên quan đến POD đặc biệt là corticoid tại chỗ loại mạnh, với tiền sử nổi mụn nước trên mặt có sẩn và vảy, ban đầu đáp ứng corticosteroid tại chỗ, nhưng tái phát hoặc trầm trọng hơn khi tiếp tục sử dụng hoặc cố gắng ngừng điều trị corticosteroid. Mối liên quan giữa POD và corticosteroid vẫn chưa rõ ràng. Một số tác giả cho rằng tổn thương hàng rào biểu bì do corticosteroid gây ra có thể là một yếu tố góp phần.

          Một số yếu tố khác được cho là có mối liên quan với POD, bao gồm kem đánh răng có chứa fluor, dưỡng ẩm và mỹ phẩm, vi khuẩn fusobacteria, nấm Candida albicans, biến động nội tiết tố ở phụ nữ và liệu pháp tránh thai.

3. Bệnh có biểu hiện như thế nào?

POD lành tính và thường tự giới hạn. Ở một số bệnh nhân, POD tự khỏi trong vòng vài tháng mà không cần điều trị bằng thuốc, trong khi ở những bệnh nhân khác có thể tồn tại dai dẳng trong vài năm. Sử dụng corticosteroid tại chỗ làm nặng thêm tình trạng bệnh.

3.1 Viêm da quanh miệng cổ điển.

POD thường biểu hiện bằng nhiều nốt sẩn, sẩn đỏ, sẩn mụn nước, có thể có vảy, kích thước từ 1-2 mm. Các sẩn viêm và đóng vảy của POD thường gặp ở vùng quanh miệng, nhưng không thấy ở vùng hẹp xung quanh viền môi. Tổn thương của POD có thể gặp ở vùng quanh mũi và quanh hốc mắt. Trong một nghiên cứu hồi cứu trên 79 trẻ em và thanh thiếu niên bị POD, các tổn thương quanh miệng, quanh mũi hoặc quanh hốc mắt lần lượt có mặt ở 70, 43 và 25% bệnh nhân, có thể đi kèm với tổn thương ở những vùng khác như má, cằm, trán, cổ.

POD có thể không có triệu chứng hoặc kèm theo cảm giác châm chích hoặc bỏng rát từ nhẹ đến trung bình ở các vùng bị ảnh hưởng. Các tổn thương da thường tự khỏi mà không để lại sẹo.

3.2 Viêm da quanh miệng có u hạt.

Là một thể lâm sàng của POD thường xảy ra ở trẻ em trước tuổi dậy thì. Trẻ thường phát triển nhiều sẩn viêm nhỏ, màu thịt, nâu đỏ hoặc nâu vàng ở các vùng quanh miệng, quanh mũi hoặc mắt. Thường không có sẩn mủ và sẩn nước, và đôi khi các vị trí khác ngoài mặt cũng bị ảnh hưởng.

4. Chẩn đoán viêm da quanh miệng như thế nào?

Chẩn đoán POD dựa vào tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng. Sự xuất hiện của nhiều sẩn viêm, sẩn mụn nước hoặc sẩn mụn mủ tập trung thành đám trên da quanh miệng, quanh mũi hoặc quanh mắt gợi ý chẩn đoán này. Các đặc điểm hỗ trợ chẩn đoán POD:

  • Vùng da gần sát với viền môi.
  • Có các đặc điểm của viêm da dạng chàm.
  • Cảm giác bỏng rát hoặc châm chích.
  • Tiền sử sử dụng corticosteroid tại chỗ hoặc dạng hít, bùng phát sau khi ngừng sử dụng.
  • Không có mụn trứng cá

Sinh thiết da hiếm khi được chỉ định, chủ yếu để chẩn đoán phân biệt. Đặc điểm mô bệnh học của POD không đặc hiệu và thay đổi tùy theo loại tổn thương.

5. POD cần chẩn đoán phân biệt với những bệnh nào?

  • Trứng cá thông thường: sẩn viêm hoặc sẩn mụn mủ có nhân comedone. Sự xuất hiện nhân comedone trên da ủng hộ chẩn đoán trứng cá. Trứng cá và POD có thể cùng tồn tại. Không giống như mụn trứng cá, POD thường không để lại sẹo.
  • Trứng cá đỏ: sẩn viêm và mụn mủ phân bố chủ yếu ở vùng trung tâm mặt, có thể có ban đỏ và giãn mạch, tổn thương thường xuất hiện ở vùng má hơn so với quanh miệng.
  • Viêm da dầu: thường gặp với các ban đỏ, vảy da vùng rãnh mũi má, hiếm khi xuất hiện sẩn mụn mủ và ít gặp ở các vùng da quanh miệng. Viêm da dầu thường xuất hiện tổn thương ở các vị trí khác như: rãnh cung lông mày, da dầu, vùng ngực lưng,…
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: ban đỏ, sẩn đỏ, mụn nước, có thể có vảy da hoặc vảy tiết. Vị trí thường khởi đầu ở vùng tiếp xúc với dị nguyên và thường gây ngứa và không đáp ứng với điều trị bằng kháng sinh thông thường.
  • Viêm da tiếp xúc kích ứng: có thể thấy các sẩn, mụn nước, vảy, ban đỏ hoặc phù nề. Bệnh nhân thường có cảm giác nóng rát nhiều tại tổn thương, thay vì ngứa. Tiền sử tiếp xúc có giá trị để xác định chẩn đoán.
  • Chốc: thường gặp ở vị trí quanh mũi. Tổn thương thường là mụn nước, vảy tiết, vết trợt trên da, hiếm gặp các tổn thương sẩn mụn mủ giống trứng cá.
  • Nấm thân hoặc nấm râu có thể xuất hiện với các sẩn viêm hoặc mụn mủ trên mặt. Không giống như POD, nấm da có sự phân bố không đối xứng.
  • Viêm nang lông do demodex: Viêm nang lông do Demodex thường biểu hiện dưới dạng nhiều sẩn đơn, sẩn trên mặt, kháng với kháng sinh thông thường. Soi tươi có thể thấy Demodex trên kính hiển vi.

6. Có những phương pháp nào điều trị POD?

Loại bỏ corticosteroid và các chất gây kích ứng da được coi là biện pháp điều trị quan trọng đối với tất cả bệnh nhân POD.

Bệnh thường bùng phát mạnh hơn sau khi ngưng sử dụng corticoid tại chỗ. Có thể giảm khả năng bùng phát bằng cách chuyển sử dụng corticosteroid tại chỗ loại mạnh hoặc trung bình sang loại yếu (ví dụ, hydrocortisone 1%) hoặc giảm dần tần suất sử dụng corticosteroid trước khi ngừng điều trị.

Giảm tiếp xúc với các yếu tố kích ứng da bao gồm:

  • Làm sạch da nhẹ nhàng bằng chất tẩy rửa không chứa hương liệu, không xà phòng ngay sau đó rửa sạch hoàn toàn với nước.
  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm bôi ngoài da (ví dụ: mỹ phẩm, kem chống nắng, chất làm mềm da)

Khi tình trạng bệnh ổn định, có thể từ từ sử dụng lại các sản phẩm chăm sóc da (ví dụ: một sản phẩm mỗi tuần). Người bệnh cần chú ý theo dõi phản ứng của da với từng sản phẩm và ngưng sử dụng ngay khi có các đấu hiệu bất thường.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

Tài liệu tham khảo:

  1. “Perioral (periorificial) dermatitis” Jason Reichenberg MD. 2022
  2. “Perioral dermatitis: Diagnosis, proposed etiologies, and management”  Tamara Searle, Firas Al-Niaimi 2021

Phòng khám da liễu Thanh Tâm – Số 6, ngõ 92 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website: https://pkdalieuthanhtam.com/    

 Hotline/Zalo: 091 9050066

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *